duality of interest
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duality of interest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà ai đó có hai mối quan tâm khác nhau, đặc biệt là những mối quan tâm mâu thuẫn với nhau; xung đột lợi ích.
Definition (English Meaning)
A situation in which someone has two different interests, especially ones that conflict with each other; a conflict of interest.
Ví dụ Thực tế với 'Duality of interest'
-
"The director's duality of interest between the company and his own investments raised concerns."
"Sự tồn tại đồng thời hai lợi ích của giám đốc, giữa công ty và các khoản đầu tư cá nhân của ông ấy, đã gây ra những lo ngại."
-
"The politician faced a duality of interest when voting on the bill, as his family owned stock in the company that would benefit from it."
"Chính trị gia phải đối mặt với sự xung đột lợi ích khi bỏ phiếu về dự luật, vì gia đình ông sở hữu cổ phần trong công ty sẽ được hưởng lợi từ nó."
-
"The consultant had a duality of interest; she advised the company while also running a competing business."
"Người tư vấn có một sự mâu thuẫn lợi ích; cô ấy tư vấn cho công ty đồng thời điều hành một doanh nghiệp cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duality of interest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: duality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duality of interest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'duality of interest' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, pháp luật, hoặc đạo đức để mô tả một tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức có hai lợi ích khác nhau, và việc theo đuổi một lợi ích có thể gây tổn hại đến lợi ích còn lại. Nó nhấn mạnh sự tồn tại đồng thời của hai mục tiêu hoặc động cơ có thể trái ngược nhau. So với 'conflict of interest', 'duality of interest' có thể nhẹ hơn về mức độ nghiêm trọng, chỉ ra sự tồn tại của hai lợi ích khác nhau hơn là một sự xung đột trực tiếp và không thể hòa giải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ rõ bản chất của mối quan hệ: 'duality of interest'. 'in' có thể được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực: 'duality of interest in a business deal'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duality of interest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.