duck tape
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duck tape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại băng dính vải chắc, chống nước, thường được sử dụng để dán kín hoặc sửa chữa.
Definition (English Meaning)
Strong, waterproof cloth tape, often used for sealing or repairing.
Ví dụ Thực tế với 'Duck tape'
-
"I used duck tape to fix the hole in my inflatable raft."
"Tôi đã dùng băng dính vải để vá lỗ trên chiếc bè bơm hơi của tôi."
-
"Duck tape is a versatile tool to have around the house."
"Băng dính vải là một công cụ đa năng nên có trong nhà."
-
"You can use duck tape to patch up almost anything."
"Bạn có thể dùng băng dính vải để vá hầu hết mọi thứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duck tape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: duck tape
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duck tape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Duck tape nổi tiếng với độ bền và khả năng bám dính tốt trên nhiều bề mặt. Khác với các loại băng dính thông thường (ví dụ: masking tape dùng để sơn), duck tape có lớp vải giúp tăng cường độ chịu lực. Đôi khi còn được gọi là 'duct tape' (băng dính ống dẫn) do được sử dụng để sửa chữa ống dẫn khí, ống nước; tuy nhiên 'duck tape' là tên gọi gốc và vẫn phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'with' để chỉ vật liệu hoặc công cụ dùng kèm (ví dụ: seal something with duck tape). Dùng 'for' để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: duck tape for repairing leaks).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duck tape'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roll of duck tape was on the shelf yesterday.
|
Cuộn băng dính vịt ở trên kệ ngày hôm qua. |
| Phủ định |
I didn't use duck tape to fix the broken vase.
|
Tôi đã không dùng băng dính vịt để sửa cái bình vỡ. |
| Nghi vấn |
Did you see the duck tape anywhere?
|
Bạn có thấy băng dính vịt ở đâu không? |