masking tape
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masking tape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại băng dính nhạy áp lực được làm từ giấy mỏng, dễ xé và chất kết dính nhạy áp lực dễ tháo gỡ.
Definition (English Meaning)
A type of pressure-sensitive tape made of a thin and easy-to-tear paper, and an easily released pressure-sensitive adhesive.
Ví dụ Thực tế với 'Masking tape'
-
"He used masking tape to protect the window frames while painting the walls."
"Anh ấy đã dùng băng dính giấy để bảo vệ khung cửa sổ khi sơn tường."
-
"I need some masking tape to cover the edges before I start painting."
"Tôi cần một ít băng dính giấy để che các mép trước khi tôi bắt đầu sơn."
-
"Masking tape is useful for labeling things temporarily."
"Băng dính giấy rất hữu ích để dán nhãn tạm thời cho mọi thứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Masking tape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: masking tape
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Masking tape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Masking tape được sử dụng chủ yếu để che phủ các khu vực không cần sơn hoặc xử lý, bảo vệ chúng khỏi bị dính sơn, bụi bẩn, hoặc các vật liệu khác. Nó khác với các loại băng dính khác như băng dính điện (electrical tape) hoặc băng dính đóng gói (packing tape) ở chỗ nó dễ dàng gỡ bỏ mà không để lại cặn dính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’: Sử dụng khi chỉ vật liệu làm băng dính: The wall was covered with masking tape. 'on': sử dụng khi chỉ vị trí băng dính được dán: There is masking tape on the floor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Masking tape'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hardware store, which sells masking tape, is located downtown.
|
Cửa hàng kim khí, nơi bán băng keo giấy, nằm ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
The project, which doesn't require masking tape, will be completed by Friday.
|
Dự án, cái mà không yêu cầu băng keo giấy, sẽ được hoàn thành vào thứ Sáu. |
| Nghi vấn |
Is this the box, which contains the masking tape, that you were looking for?
|
Đây có phải là cái hộp, cái mà chứa băng keo giấy, mà bạn đang tìm không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had bought masking tape yesterday, I would be able to paint the edges neatly now.
|
Nếu hôm qua tôi mua băng dính giấy, bây giờ tôi đã có thể sơn các cạnh một cách gọn gàng rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't used masking tape to protect the window frames, she wouldn't have perfectly straight lines when she painted.
|
Nếu cô ấy không dùng băng dính giấy để bảo vệ khung cửa sổ, cô ấy đã không có những đường thẳng hoàn hảo khi sơn. |
| Nghi vấn |
If you had used masking tape, would you have a cleaner finish on your art project?
|
Nếu bạn đã sử dụng băng dính giấy, bạn có một lớp hoàn thiện sạch hơn trên dự án nghệ thuật của bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You have some masking tape, don't you?
|
Bạn có một ít băng dính, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't need more masking tape, does she?
|
Cô ấy không cần thêm băng dính, phải không? |
| Nghi vấn |
They can use masking tape for this project, can't they?
|
Họ có thể sử dụng băng dính cho dự án này, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been using masking tape to protect the window frames before the paint dried.
|
Cô ấy đã sử dụng băng dính để bảo vệ khung cửa sổ trước khi sơn khô. |
| Phủ định |
They hadn't been using masking tape effectively, so the paint bled under the edges.
|
Họ đã không sử dụng băng dính một cách hiệu quả, vì vậy sơn bị lem xuống các cạnh. |
| Nghi vấn |
Had he been applying masking tape to the model airplane for hours before you arrived?
|
Có phải anh ấy đã dán băng dính lên mô hình máy bay hàng giờ trước khi bạn đến không? |