(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gaffer tape
B2

gaffer tape

noun

Nghĩa tiếng Việt

băng dính gaffer băng keo gaffer băng dính vải chịu lực (dùng trong ngành điện ảnh/sân khấu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaffer tape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại băng dính chắc chắn, có lớp vải lót phía sau, được sử dụng trong sản xuất sân khấu, phim ảnh, truyền hình, cũng như trong xây dựng và sửa chữa nói chung.

Definition (English Meaning)

A strong, cloth-backed adhesive tape used in stage, film, and television production, as well as in construction and general repair.

Ví dụ Thực tế với 'Gaffer tape'

  • "The crew used gaffer tape to secure the cables to the floor."

    "Đội ngũ nhân viên đã sử dụng băng dính gaffer để cố định dây cáp xuống sàn."

  • "Gaffer tape is an essential tool on any film set."

    "Băng dính gaffer là một công cụ thiết yếu trên mọi phim trường."

  • "I used gaffer tape to fix the broken microphone stand temporarily."

    "Tôi đã dùng băng dính gaffer để sửa tạm cái chân micro bị gãy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gaffer tape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gaffer tape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

duct tape(băng dính vải (thường có lớp phủ chống nước))
cloth tape(băng dính vải)

Trái nghĩa (Antonyms)

masking tape(băng dính giấy)

Từ liên quan (Related Words)

electrical tape(băng dính điện)
painter's tape(băng dính dùng cho sơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Sân khấu Xây dựng Tổng hợp

Ghi chú Cách dùng 'Gaffer tape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gaffer tape khác với duct tape ở chỗ nó có thể được gỡ bỏ sạch sẽ hơn mà không để lại cặn dính. Nó thường được sử dụng để cố định dây cáp, đánh dấu vị trí trên sàn, sửa chữa tạm thời và nhiều ứng dụng khác. Nó được thiết kế để chịu được nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời có thể dễ dàng xé bằng tay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘With’ được dùng để chỉ vật liệu hoặc công cụ khác được sử dụng cùng với gaffer tape (ví dụ: 'Secured the cables with gaffer tape'). 'For' được dùng để chỉ mục đích sử dụng gaffer tape (ví dụ: 'Used gaffer tape for temporary repairs').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaffer tape'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the stagehands had brought enough gaffer tape, the set wouldn't be falling apart now.
Nếu như đội hậu cần sân khấu đã mang đủ băng dính gaffer, thì cảnh trí đã không bị rơi ra bây giờ.
Phủ định
If I weren't so clumsy, I wouldn't have needed so much gaffer tape to fix the broken vase.
Nếu tôi không quá vụng về, tôi đã không cần nhiều băng dính gaffer để sửa chiếc bình vỡ.
Nghi vấn
If you had used gaffer tape, would the cable still be loose on the floor now?
Nếu bạn đã dùng băng dính gaffer, thì dây cáp có còn lỏng lẻo trên sàn bây giờ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used gaffer tape to fix the broken microphone stand.
Tôi đã dùng băng keo gaffer để sửa chân micro bị hỏng.
Phủ định
Why didn't you use gaffer tape to secure the wires?
Tại sao bạn không dùng băng keo gaffer để cố định dây điện?
Nghi vấn
What did you use gaffer tape for?
Bạn đã dùng băng keo gaffer để làm gì?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stage crew always has gaffer tape on hand.
Đội ngũ sân khấu luôn có băng dính gaffer bên mình.
Phủ định
She does not use gaffer tape for delicate surfaces.
Cô ấy không sử dụng băng dính gaffer cho các bề mặt mỏng manh.
Nghi vấn
Do you need more gaffer tape for this project?
Bạn có cần thêm băng dính gaffer cho dự án này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)