(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duct tape
B1

duct tape

noun

Nghĩa tiếng Việt

băng keo vải băng dính vải băng dính bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duct tape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại băng dính rất chắc chắn, có lớp vải phía sau, thường có màu bạc hoặc xám, được sử dụng để dán kín hoặc giữ các vật lại với nhau.

Definition (English Meaning)

Strong, cloth-backed adhesive tape, often silver or grey in color, used for sealing or holding things together.

Ví dụ Thực tế với 'Duct tape'

  • "I used duct tape to fix the broken handle on the vacuum cleaner."

    "Tôi đã dùng băng dính để sửa cái tay cầm bị gãy của máy hút bụi."

  • "Duct tape can be used to repair almost anything."

    "Băng dính có thể được sử dụng để sửa chữa hầu hết mọi thứ."

  • "He used duct tape to seal the hole in the pipe."

    "Anh ấy đã dùng băng dính để dán kín lỗ hổng trên đường ống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duct tape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: duct tape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

adhesive tape(băng dính)
electrical tape(băng dính điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Sửa chữa Gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Duct tape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Duct tape nổi tiếng vì độ bền và khả năng ứng dụng rộng rãi. Nó không thực sự được thiết kế để dán các ống dẫn (ducts) trong hệ thống HVAC, mặc dù tên gọi có vẻ gợi ý điều đó. Thực tế, các loại băng dính chuyên dụng khác thường được sử dụng cho mục đích đó. Tuy nhiên, duct tape vẫn là một vật dụng không thể thiếu trong nhiều hộ gia đình và xưởng sửa chữa nhờ tính đa năng của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘with’ thường được dùng để chỉ vật liệu hoặc công cụ được dùng với duct tape (ví dụ: fixing something with duct tape). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng của duct tape (ví dụ: duct tape for repairs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duct tape'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be using duct tape to fix the broken pipe.
Tôi sẽ sử dụng băng keo để sửa đường ống bị vỡ.
Phủ định
They won't be using duct tape for the presentation; it's too unprofessional.
Họ sẽ không sử dụng băng keo cho bài thuyết trình; nó quá thiếu chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Will you be applying duct tape to the car before the race?
Bạn sẽ dán băng keo vào xe trước cuộc đua chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)