ductless gland
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ductless gland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyến nội tiết, một tuyến tiết ra hormone hoặc các sản phẩm khác trực tiếp vào máu, thay vì thông qua ống dẫn.
Definition (English Meaning)
A gland that secretes hormones or other products directly into the bloodstream, rather than through a duct.
Ví dụ Thực tế với 'Ductless gland'
-
"The thyroid gland is a ductless gland that produces hormones regulating metabolism."
"Tuyến giáp là một tuyến nội tiết sản xuất các hormone điều chỉnh sự trao đổi chất."
-
"Dysfunction of a ductless gland can lead to various hormonal imbalances."
"Rối loạn chức năng của tuyến nội tiết có thể dẫn đến sự mất cân bằng hormone khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ductless gland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ductless gland
- Adjective: ductless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ductless gland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'ductless gland' nhấn mạnh phương thức tiết trực tiếp vào máu, khác biệt với các tuyến ngoại tiết có ống dẫn để vận chuyển chất tiết đến một vị trí cụ thể. Các tuyến nội tiết đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nội tiết, điều hòa nhiều chức năng sinh lý của cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'diseases of ductless glands' (các bệnh về tuyến nội tiết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ductless gland'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ductless gland secretes hormones directly into the bloodstream.
|
Tuyến nội tiết tiết ra hormone trực tiếp vào máu. |
| Phủ định |
This organ is not a ductless gland; it has ducts.
|
Cơ quan này không phải là tuyến nội tiết; nó có ống dẫn. |
| Nghi vấn |
Is the thyroid a ductless gland?
|
Tuyến giáp có phải là một tuyến nội tiết không? |