dully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tẻ nhạt, buồn chán, không thú vị hoặc hứng thú.
Definition (English Meaning)
In a way that is not interesting or exciting; in a boring way.
Ví dụ Thực tế với 'Dully'
-
"The lecture was delivered dully, and most of the students were soon asleep."
"Bài giảng được trình bày một cách tẻ nhạt, và hầu hết sinh viên đều ngủ gật ngay sau đó."
-
"He stared dully into the distance."
"Anh ta nhìn đăm đăm một cách vô hồn vào khoảng không."
-
"The sky was a dully gray."
"Bầu trời xám xịt một cách ảm đạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: dully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'dully' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện hoặc một điều gì đó được trải nghiệm theo một cách đơn điệu, thiếu sức sống. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt về sự hứng thú, sự sinh động hoặc sự hấp dẫn. So sánh với 'boringly', 'monotonously', 'tediously', nhưng 'dully' có thể ám chỉ một mức độ thụ động và thiếu năng lượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dully'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working dully at the accounting spreadsheets for hours before she realized the mistake.
|
Cô ấy đã làm việc một cách tẻ nhạt với các bảng tính kế toán hàng giờ trước khi nhận ra sai lầm. |
| Phủ định |
They hadn't been staring dully at the screen; they were actually thinking deeply about the problem.
|
Họ đã không nhìn chằm chằm vào màn hình một cách tẻ nhạt; họ thực sự đang suy nghĩ sâu sắc về vấn đề. |
| Nghi vấn |
Had he been performing dully on purpose, or was he genuinely struggling?
|
Có phải anh ấy đang trình diễn một cách tẻ nhạt một cách cố ý, hay anh ấy thực sự đang gặp khó khăn? |