dumb
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dumb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạm thời không thể hoặc không muốn nói.
Definition (English Meaning)
Temporarily unable or unwilling to speak.
Ví dụ Thực tế với 'Dumb'
-
"He was struck dumb by her beauty."
"Anh ấy câm lặng trước vẻ đẹp của cô ấy."
-
"Don't be so dumb!"
"Đừng có ngốc nghếch như vậy!"
-
"I was too dumb to understand."
"Tôi quá ngốc để hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dumb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dumb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nghĩa này, 'dumb' thường diễn tả sự ngạc nhiên, sốc, hoặc bối rối khiến ai đó không nói nên lời. Ví dụ, 'I was dumb with amazement' có nghĩa là tôi quá kinh ngạc đến mức không thể nói được gì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dumb'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.