stupid
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stupid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngu ngốc, đần độn, thiếu thông minh hoặc óc phán đoán thông thường.
Definition (English Meaning)
Having or showing a great lack of intelligence or common sense.
Ví dụ Thực tế với 'Stupid'
-
"That was a stupid thing to do."
"Làm như vậy thật là ngu ngốc."
-
"He made a stupid mistake."
"Anh ta đã mắc một sai lầm ngớ ngẩn."
-
"Don't be stupid!"
"Đừng có ngốc nghếch như vậy!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Stupid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stupid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stupid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stupid' mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu thông minh một cách rõ rệt. Nó thường được dùng để chỉ trích hoặc phê phán ai đó. So với 'foolish' (ngu xuẩn), 'stupid' có sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự thiếu hụt trí tuệ cơ bản hơn là chỉ một hành động nhất thời thiếu suy nghĩ. 'Silly' (ngớ ngẩn) nhẹ nhàng hơn và thường chỉ mang tính hài hước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stupid'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is stupid.
|
Anh ấy thật ngốc nghếch. |
| Phủ định |
They are not stupid.
|
Họ không ngốc nghếch. |
| Nghi vấn |
Is she stupid?
|
Cô ấy có ngốc nghếch không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't study hard, you will be stupid.
|
Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ trở nên ngốc nghếch. |
| Phủ định |
If you are stupid, you won't understand the lesson.
|
Nếu bạn ngốc nghếch, bạn sẽ không hiểu bài học. |
| Nghi vấn |
Will you make stupid mistakes if you don't double-check your work?
|
Bạn có mắc những sai lầm ngớ ngẩn nếu bạn không kiểm tra kỹ bài làm của mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is stupid to believe everything he hears.
|
Thật ngốc nghếch khi anh ta tin mọi thứ anh ta nghe thấy. |
| Phủ định |
She isn't stupid; she's just inexperienced.
|
Cô ấy không ngốc; cô ấy chỉ là thiếu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Why were you so stupid as to trust him?
|
Tại sao bạn lại ngốc nghếch đến mức tin anh ta? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be acting stupid if he keeps talking to her like that.
|
Anh ta sẽ cư xử ngốc nghếch nếu anh ta cứ tiếp tục nói chuyện với cô ấy như vậy. |
| Phủ định |
They won't be feeling stupid after they ace this exam.
|
Họ sẽ không cảm thấy ngốc nghếch sau khi họ đạt điểm cao trong kỳ thi này. |
| Nghi vấn |
Will she be looking stupid wearing that ridiculous hat?
|
Liệu cô ấy có trông ngốc nghếch khi đội cái mũ lố bịch đó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be stupid if he doesn't study for the exam.
|
Anh ta sẽ trở nên ngốc nghếch nếu anh ta không học cho kỳ thi. |
| Phủ định |
She is not going to be stupid enough to fall for that trick.
|
Cô ấy sẽ không ngốc nghếch đến mức mắc bẫy đó. |
| Nghi vấn |
Will they be stupid enough to believe his lies?
|
Liệu họ có đủ ngốc nghếch để tin vào những lời nói dối của anh ta không? |