early bilingualism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Early bilingualism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiếp thu hai ngôn ngữ trong giai đoạn đầu đời, thường là trước sáu tuổi.
Definition (English Meaning)
The acquisition of two languages during early childhood, typically before the age of six.
Ví dụ Thực tế với 'Early bilingualism'
-
"Research suggests that early bilingualism can enhance cognitive flexibility."
"Nghiên cứu cho thấy rằng song ngữ sớm có thể tăng cường tính linh hoạt nhận thức."
-
"Early bilingualism is often associated with improved metalinguistic awareness."
"Song ngữ sớm thường liên quan đến nhận thức siêu ngôn ngữ được cải thiện."
-
"Parents can foster early bilingualism by consistently speaking their native language to their children."
"Cha mẹ có thể thúc đẩy song ngữ sớm bằng cách nhất quán nói tiếng mẹ đẻ với con cái của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Early bilingualism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: early bilingualism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Early bilingualism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh thời điểm tiếp xúc ngôn ngữ. Nó khác với 'simultaneous bilingualism' (tiếp thu đồng thời hai ngôn ngữ từ khi mới sinh) và 'sequential bilingualism' (tiếp thu ngôn ngữ thứ hai sau khi đã nắm vững ngôn ngữ thứ nhất). 'Early' ở đây có thể linh hoạt về độ tuổi, nhưng thường ám chỉ trước khi trẻ bắt đầu đi học chính thức. Cần phân biệt với 'childhood bilingualism' (song ngữ ở trẻ em) là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả song ngữ sớm và song ngữ muộn trong giai đoạn tuổi thơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- in early bilingualism: dùng để chỉ một khía cạnh hoặc yếu tố trong song ngữ sớm. (e.g., The role of phonological awareness *in early bilingualism*)
- of early bilingualism: dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của song ngữ sớm. (e.g., The benefits *of early bilingualism*)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Early bilingualism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.