earthmover
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthmover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy móc lớn được sử dụng để di chuyển đất, chẳng hạn như máy ủi hoặc máy xúc.
Definition (English Meaning)
A large machine used for moving earth, such as a bulldozer or excavator.
Ví dụ Thực tế với 'Earthmover'
-
"The construction crew used an earthmover to level the ground."
"Đội xây dựng đã sử dụng một máy xúc đất để san bằng mặt bằng."
-
"The earthmover cleared the land for the new housing development."
"Máy xúc đất đã giải phóng mặt bằng cho dự án phát triển nhà ở mới."
-
"Operating an earthmover requires specialized training."
"Vận hành máy xúc đất đòi hỏi phải có đào tạo chuyên biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earthmover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: earthmover
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earthmover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'earthmover' đề cập đến một loạt các máy móc xây dựng hạng nặng được thiết kế để đào, di chuyển và san lấp đất, đá và các vật liệu khác. Nó thường được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn, khai thác mỏ và công trình đường bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthmover'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company operates a large earthmover at the site.
|
Công ty xây dựng vận hành một chiếc máy đào đất lớn tại công trường. |
| Phủ định |
The foreman does not allow anyone to operate the earthmover without proper training.
|
Đội trưởng không cho phép bất kỳ ai vận hành máy đào đất mà không được đào tạo bài bản. |
| Nghi vấn |
Does the earthmover need to be serviced before we begin?
|
Máy đào đất có cần được bảo dưỡng trước khi chúng ta bắt đầu không? |