(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earthmover
B2

earthmover

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy xúc đất máy công trình thiết bị di chuyển đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthmover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy móc lớn được sử dụng để di chuyển đất, chẳng hạn như máy ủi hoặc máy xúc.

Definition (English Meaning)

A large machine used for moving earth, such as a bulldozer or excavator.

Ví dụ Thực tế với 'Earthmover'

  • "The construction crew used an earthmover to level the ground."

    "Đội xây dựng đã sử dụng một máy xúc đất để san bằng mặt bằng."

  • "The earthmover cleared the land for the new housing development."

    "Máy xúc đất đã giải phóng mặt bằng cho dự án phát triển nhà ở mới."

  • "Operating an earthmover requires specialized training."

    "Vận hành máy xúc đất đòi hỏi phải có đào tạo chuyên biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earthmover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: earthmover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

construction equipment(thiết bị xây dựng)
heavy equipment(thiết bị hạng nặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bulldozer(máy ủi)
excavator(máy xúc)
loader(máy xúc lật)
grader(máy san)
scraper(máy cạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Earthmover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'earthmover' đề cập đến một loạt các máy móc xây dựng hạng nặng được thiết kế để đào, di chuyển và san lấp đất, đá và các vật liệu khác. Nó thường được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn, khai thác mỏ và công trình đường bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthmover'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company operates a large earthmover at the site.
Công ty xây dựng vận hành một chiếc máy đào đất lớn tại công trường.
Phủ định
The foreman does not allow anyone to operate the earthmover without proper training.
Đội trưởng không cho phép bất kỳ ai vận hành máy đào đất mà không được đào tạo bài bản.
Nghi vấn
Does the earthmover need to be serviced before we begin?
Máy đào đất có cần được bảo dưỡng trước khi chúng ta bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)