construction equipment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Construction equipment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máy móc và công cụ được sử dụng trong ngành xây dựng.
Definition (English Meaning)
Machinery and tools used in the construction industry.
Ví dụ Thực tế với 'Construction equipment'
-
"The construction equipment was delivered to the site early this morning."
"Các thiết bị xây dựng đã được giao đến công trường vào sáng sớm nay."
-
"Proper maintenance of construction equipment is crucial for safety."
"Bảo trì đúng cách thiết bị xây dựng là rất quan trọng cho sự an toàn."
-
"The company invested in new construction equipment to improve efficiency."
"Công ty đã đầu tư vào thiết bị xây dựng mới để cải thiện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Construction equipment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: construction, equipment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Construction equipment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một loạt các máy móc và thiết bị được sử dụng cho các dự án xây dựng khác nhau. Nó bao gồm các thiết bị hạng nặng như máy xúc, xe ủi đất, cần cẩu và các công cụ nhỏ hơn như máy khoan, máy trộn xi măng. Không nên nhầm lẫn với 'building materials' (vật liệu xây dựng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Construction equipment'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company has been purchasing new equipment to improve efficiency.
|
Công ty xây dựng đã và đang mua thiết bị mới để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
The city hasn't been allowing the use of heavy construction equipment late at night.
|
Thành phố đã không cho phép sử dụng thiết bị xây dựng hạng nặng vào đêm khuya. |
| Nghi vấn |
Has the construction team been maintaining the equipment regularly?
|
Đội xây dựng có thường xuyên bảo trì thiết bị không? |