(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loader
B1

loader

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bốc xếp máy xúc lật trình nạp (trong tin học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật dùng để chất, tải hàng.

Definition (English Meaning)

A person or thing that loads.

Ví dụ Thực tế với 'Loader'

  • "The construction site uses a front-end loader to move earth."

    "Công trường xây dựng sử dụng máy xúc lật để di chuyển đất."

  • "He works as a loader at the factory."

    "Anh ấy làm công việc bốc xếp tại nhà máy."

  • "The loader program is responsible for initializing the application."

    "Chương trình nạp có trách nhiệm khởi tạo ứng dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loader
  • Verb: load
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Loader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'loader' có nghĩa chung là người hoặc thiết bị thực hiện hành động chất hoặc tải. Tùy theo ngữ cảnh, nó có thể chỉ công nhân bốc xếp, hoặc một loại máy móc chuyên dụng. Cần phân biệt với 'uploader' (người tải lên dữ liệu) trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

'Loader on' thường được dùng để chỉ người hoặc máy móc đang chất hàng lên một phương tiện hoặc vị trí cụ thể. Ví dụ: 'the loader on the truck'. 'Loader into' thường được dùng khi chất hàng vào bên trong một không gian. Ví dụ: 'loader into the container'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loader'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)