loader
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật dùng để chất, tải hàng.
Definition (English Meaning)
A person or thing that loads.
Ví dụ Thực tế với 'Loader'
-
"The construction site uses a front-end loader to move earth."
"Công trường xây dựng sử dụng máy xúc lật để di chuyển đất."
-
"He works as a loader at the factory."
"Anh ấy làm công việc bốc xếp tại nhà máy."
-
"The loader program is responsible for initializing the application."
"Chương trình nạp có trách nhiệm khởi tạo ứng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loader
- Verb: load
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loader' có nghĩa chung là người hoặc thiết bị thực hiện hành động chất hoặc tải. Tùy theo ngữ cảnh, nó có thể chỉ công nhân bốc xếp, hoặc một loại máy móc chuyên dụng. Cần phân biệt với 'uploader' (người tải lên dữ liệu) trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Loader on' thường được dùng để chỉ người hoặc máy móc đang chất hàng lên một phương tiện hoặc vị trí cụ thể. Ví dụ: 'the loader on the truck'. 'Loader into' thường được dùng khi chất hàng vào bên trong một không gian. Ví dụ: 'loader into the container'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loader'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.