bulldozer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulldozer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy kéo mạnh mẽ có gắn lưỡi dao rộng và thẳng đứng ở phía trước để san ủi mặt bằng.
Definition (English Meaning)
A powerful tractor with a broad upright blade attached at the front for clearing ground.
Ví dụ Thực tế với 'Bulldozer'
-
"The bulldozer cleared the path for the new road."
"Máy ủi đã dọn đường cho con đường mới."
-
"The construction company used a bulldozer to level the site."
"Công ty xây dựng đã sử dụng máy ủi để san bằng mặt bằng."
-
"Bulldozers were used to clear debris after the storm."
"Máy ủi đã được sử dụng để dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bulldozer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bulldozer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bulldozer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bulldozer thường được sử dụng để di chuyển số lượng lớn đất, cát, đá hoặc các vật liệu khác trong quá trình xây dựng, khai thác mỏ hoặc dọn dẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ được sử dụng để mô tả những gì bulldozer được trang bị (ví dụ: bulldozer with a blade). 'by' có thể dùng để chỉ hành động được thực hiện bởi bulldozer (ví dụ: cleared by a bulldozer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulldozer'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew couldn't proceed until the bulldozer cleared the debris after the demolition.
|
Đội xây dựng không thể tiếp tục cho đến khi máy ủi dọn dẹp đống đổ nát sau vụ phá dỡ. |
| Phủ định |
Although the foreman expected the bulldozer to finish quickly, it didn't complete the task until late in the afternoon.
|
Mặc dù đốc công hy vọng máy ủi sẽ hoàn thành nhanh chóng, nhưng nó đã không hoàn thành công việc cho đến tận chiều muộn. |
| Nghi vấn |
If the bulldozer breaks down, will the project be delayed?
|
Nếu máy ủi bị hỏng, dự án có bị trì hoãn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A bulldozer cleared the land for the new construction site.
|
Một chiếc xe ủi đất đã dọn sạch mặt bằng cho công trường xây dựng mới. |
| Phủ định |
There isn't a bulldozer available to help with the demolition project.
|
Không có xe ủi đất nào để giúp đỡ dự án phá dỡ. |
| Nghi vấn |
Is that a bulldozer that's moving the debris?
|
Kia có phải là một chiếc xe ủi đất đang di chuyển các mảnh vỡ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company uses a bulldozer to clear the land.
|
Công ty xây dựng sử dụng một máy ủi để san ủi mặt bằng. |
| Phủ định |
The farmer does not use a bulldozer on his small field.
|
Người nông dân không sử dụng máy ủi trên cánh đồng nhỏ của mình. |
| Nghi vấn |
Does the city need a bulldozer to remove the debris?
|
Thành phố có cần máy ủi để dọn dẹp đống đổ nát không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new bridge is built, the construction company will have used that bulldozer for five years.
|
Đến thời điểm cây cầu mới được xây dựng, công ty xây dựng sẽ đã sử dụng chiếc xe ủi đất đó trong năm năm. |
| Phủ định |
By the end of the project, they won't have needed to use the bulldozer anymore.
|
Vào cuối dự án, họ sẽ không cần phải sử dụng xe ủi đất nữa. |
| Nghi vấn |
Will the demolition crew have finished using the bulldozer by next week?
|
Đội phá dỡ sẽ đã hoàn thành việc sử dụng xe ủi đất vào tuần tới chưa? |