(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecological engineering
C1

ecological engineering

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật sinh thái công trình sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết kế các hệ sinh thái bền vững, tích hợp xã hội loài người với môi trường tự nhiên, mang lại lợi ích cho cả hai.

Definition (English Meaning)

The design of sustainable ecosystems that integrate human society with its natural environment for the benefit of both.

Ví dụ Thực tế với 'Ecological engineering'

  • "Ecological engineering can be used to restore degraded ecosystems."

    "Kỹ thuật sinh thái có thể được sử dụng để phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái."

  • "Ecological engineering projects often involve the creation of wetlands to treat wastewater."

    "Các dự án kỹ thuật sinh thái thường liên quan đến việc tạo ra các vùng đất ngập nước để xử lý nước thải."

  • "The principles of ecological engineering are increasingly being applied in urban planning."

    "Các nguyên tắc của kỹ thuật sinh thái ngày càng được áp dụng trong quy hoạch đô thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecological engineering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eco-engineering(kỹ thuật sinh thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ecological engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ecological engineering là một lĩnh vực ứng dụng các nguyên tắc sinh thái học để thiết kế các hệ thống kỹ thuật. Nó khác với 'environmental engineering' ở chỗ tập trung nhiều hơn vào việc sử dụng các quá trình tự nhiên và hệ sinh thái để giải quyết các vấn đề môi trường, thay vì chỉ dựa vào các giải pháp kỹ thuật thuần túy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in ecological engineering' được dùng để chỉ việc sử dụng hoặc ứng dụng trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'The use of constructed wetlands in ecological engineering'. 'for ecological engineering' chỉ mục đích hoặc mục tiêu của việc thiết kế hoặc xây dựng. Ví dụ: 'A design for ecological engineering purposes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological engineering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)