environmental management
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quản lý các tác động và tương tác của xã hội loài người đối với môi trường.
Definition (English Meaning)
The management of the interaction and impact of human societies on the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental management'
-
"Effective environmental management is crucial for sustainable development."
"Quản lý môi trường hiệu quả là rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững."
-
"The company implemented a new environmental management system to reduce its carbon footprint."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý môi trường mới để giảm lượng khí thải carbon."
-
"Environmental management practices can help protect biodiversity."
"Các biện pháp quản lý môi trường có thể giúp bảo vệ đa dạng sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental management
- Adjective: environmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm một loạt các hoạt động và chiến lược nhằm bảo vệ môi trường tự nhiên, giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng tài nguyên bền vững và phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái. Nó thường liên quan đến việc thiết lập các chính sách, thực hiện các quy định và áp dụng các biện pháp kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in environmental management': thường dùng để chỉ lĩnh vực, ngành nghề (e.g., 'He has a career in environmental management').
- 'for environmental management': chỉ mục đích, đối tượng (e.g., 'Policies for environmental management are crucial').
- 'of environmental management': chỉ bản chất, đặc điểm (e.g., 'The principles of environmental management')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.