(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic prosperity
C1

economic prosperity

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thịnh vượng kinh tế nền kinh tế thịnh vượng sự phát đạt về kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic prosperity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái hưng thịnh hoặc thành công vượt trội về sản xuất kinh tế, sự giàu có và phúc lợi.

Definition (English Meaning)

A state of flourishing or marked success in terms of economic production, wealth, and well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Economic prosperity'

  • "The government's policies aim to foster economic prosperity for all citizens."

    "Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy sự thịnh vượng kinh tế cho tất cả công dân."

  • "Technological innovation often leads to economic prosperity."

    "Đổi mới công nghệ thường dẫn đến sự thịnh vượng kinh tế."

  • "The country enjoyed a period of economic prosperity after the reforms."

    "Đất nước đã trải qua một giai đoạn thịnh vượng kinh tế sau các cuộc cải cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic prosperity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prosperity
  • Adjective: economic
  • Adverb: economically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic boom(bùng nổ kinh tế)
economic growth(tăng trưởng kinh tế)
affluence(sự giàu có, sung túc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic prosperity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, trong đó có sự tăng trưởng về thu nhập, việc làm và chất lượng cuộc sống. 'Economic prosperity' nhấn mạnh khía cạnh kinh tế của sự thịnh vượng, phân biệt với các hình thức thịnh vượng khác như thịnh vượng về văn hóa hay tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic prosperity'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Economic prosperity has significantly improved living standards in the region.
Sự thịnh vượng kinh tế đã cải thiện đáng kể mức sống trong khu vực.
Phủ định
Without sound fiscal policy, economic prosperity cannot be sustained.
Nếu không có chính sách tài khóa vững chắc, sự thịnh vượng kinh tế không thể được duy trì.
Nghi vấn
What factors contribute to a nation's economic prosperity?
Những yếu tố nào đóng góp vào sự thịnh vượng kinh tế của một quốc gia?
(Vị trí vocab_tab4_inline)