(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slowing economy
B2

slowing economy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nền kinh tế giảm tốc nền kinh tế tăng trưởng chậm lại kinh tế giảm tốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slowing economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một nền kinh tế đang trải qua sự giảm tốc trong tốc độ tăng trưởng của nó.

Definition (English Meaning)

Describing an economy that is experiencing a reduction in its rate of growth.

Ví dụ Thực tế với 'Slowing economy'

  • "The slowing economy is causing concerns among investors."

    "Nền kinh tế đang chậm lại gây lo ngại cho các nhà đầu tư."

  • "Analysts predict a slowing economy in the coming months."

    "Các nhà phân tích dự đoán một nền kinh tế chậm lại trong những tháng tới."

  • "The slowing economy has led to job losses in some sectors."

    "Nền kinh tế chậm lại đã dẫn đến mất việc làm ở một số lĩnh vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slowing economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: slow (làm chậm lại)
  • Adjective: slowing (chậm lại)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Slowing economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn trong chu kỳ kinh tế, khi tốc độ tăng trưởng GDP giảm so với các giai đoạn trước. Nó không nhất thiết có nghĩa là nền kinh tế đang suy thoái (recession), mà chỉ là tăng trưởng chậm hơn. Sự khác biệt nằm ở mức độ suy giảm. Slowing economy ám chỉ sự giảm tốc, trong khi recession chỉ sự suy thoái thực sự, thường đi kèm với các dấu hiệu như thất nghiệp gia tăng và sản xuất giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slowing economy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)