educational setting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educational setting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môi trường nơi diễn ra quá trình giáo dục, bao gồm trường học, đại học, trung tâm đào tạo và các nền tảng trực tuyến.
Definition (English Meaning)
The environment where education takes place, including schools, universities, training centers, and online platforms.
Ví dụ Thực tế với 'Educational setting'
-
"Students learn best in a supportive educational setting."
"Học sinh học tốt nhất trong một môi trường giáo dục hỗ trợ."
-
"The university provides a diverse educational setting for students from all backgrounds."
"Trường đại học cung cấp một môi trường giáo dục đa dạng cho sinh viên từ mọi hoàn cảnh."
-
"Online learning platforms have become an important educational setting in recent years."
"Các nền tảng học trực tuyến đã trở thành một môi trường giáo dục quan trọng trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Educational setting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: setting
- Adjective: educational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Educational setting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'educational setting' nhấn mạnh đến địa điểm hoặc bối cảnh mà việc học tập và giảng dạy diễn ra. Nó có thể là một lớp học truyền thống, một phòng thí nghiệm, một thư viện, hoặc thậm chí là một môi trường học tập trực tuyến. Nó bao hàm cả yếu tố vật chất và yếu tố con người tạo nên môi trường giáo dục đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+in+' được dùng khi nói đến việc tham gia hoặc tồn tại trong một môi trường giáo dục cụ thể (ví dụ: 'in an educational setting'). '+within+' nhấn mạnh rằng một hoạt động hoặc sự kiện xảy ra bên trong môi trường giáo dục đó (ví dụ: 'within an educational setting').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Educational setting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.