learning environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môi trường học tập là tập hợp đa dạng các yếu tố vật lý, xã hội, văn hóa và hướng dẫn, trong đó việc học diễn ra hoặc được thiết kế để diễn ra.
Definition (English Meaning)
The diverse physical, social, cultural, and instructional settings and contexts in which learning occurs or is intended to occur.
Ví dụ Thực tế với 'Learning environment'
-
"A positive learning environment fosters student engagement and achievement."
"Một môi trường học tập tích cực thúc đẩy sự tham gia và thành tích của học sinh."
-
"The school is committed to creating a safe and inclusive learning environment for all students."
"Nhà trường cam kết tạo ra một môi trường học tập an toàn và hòa nhập cho tất cả học sinh."
-
"Online learning environments offer flexibility and accessibility to a wider range of students."
"Môi trường học tập trực tuyến mang lại sự linh hoạt và khả năng tiếp cận cho nhiều đối tượng học sinh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learning environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environment
- Adjective: learning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learning environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của một cá nhân hoặc một nhóm. Nó bao gồm không gian vật lý, sự tương tác giữa học sinh và giáo viên, các nguồn tài liệu có sẵn và văn hóa học tập chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In a learning environment" dùng để chỉ môi trường cụ thể mà việc học diễn ra. Ví dụ: "Students learn best in a supportive learning environment." "Within a learning environment" nhấn mạnh rằng một cái gì đó xảy ra như một phần của môi trường học tập. Ví dụ: "Collaboration is encouraged within the learning environment."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.