set
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Set'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặt cái gì đó vào một vị trí cụ thể.
Definition (English Meaning)
To put something in a particular place or position.
Ví dụ Thực tế với 'Set'
-
"She set the vase on the table."
"Cô ấy đặt chiếc bình lên bàn."
-
"The sun sets in the west."
"Mặt trời lặn ở phía tây."
-
"He has a set of encyclopedias."
"Anh ấy có một bộ bách khoa toàn thư."
-
"Are you all set to leave?"
"Bạn đã sẵn sàng để đi chưa?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Set'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Set'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'set' mang nghĩa rộng, chỉ hành động đưa vật gì đó vào một vị trí nhất định. Nó khác với 'place' ở chỗ 'set' thường mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng hơn. 'Set' cũng có thể mang nghĩa sắp xếp, chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Set on: tấn công ai đó (ví dụ: The dog set on him.). Set in: Bắt đầu và có vẻ như sẽ tiếp tục (ví dụ: Winter has set in.). Set to: Bắt đầu làm việc một cách hăng hái (ví dụ: They set to work immediately.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Set'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.