(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ set
A2

set

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đặt bộ tập hợp ấn định sẵn sàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Set'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặt cái gì đó vào một vị trí cụ thể.

Definition (English Meaning)

To put something in a particular place or position.

Ví dụ Thực tế với 'Set'

  • "She set the vase on the table."

    "Cô ấy đặt chiếc bình lên bàn."

  • "The sun sets in the west."

    "Mặt trời lặn ở phía tây."

  • "He has a set of encyclopedias."

    "Anh ấy có một bộ bách khoa toàn thư."

  • "Are you all set to leave?"

    "Bạn đã sẵn sàng để đi chưa?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Set'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Set'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'set' mang nghĩa rộng, chỉ hành động đưa vật gì đó vào một vị trí nhất định. Nó khác với 'place' ở chỗ 'set' thường mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng hơn. 'Set' cũng có thể mang nghĩa sắp xếp, chuẩn bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in to

Set on: tấn công ai đó (ví dụ: The dog set on him.). Set in: Bắt đầu và có vẻ như sẽ tiếp tục (ví dụ: Winter has set in.). Set to: Bắt đầu làm việc một cách hăng hái (ví dụ: They set to work immediately.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Set'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)