(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effect magnification
C1

effect magnification

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khuếch đại hiệu ứng tăng cường hiệu ứng làm lớn hiệu ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effect magnification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc kết quả làm cho một hiệu ứng trở nên lớn hơn hoặc rõ rệt hơn so với trạng thái ban đầu.

Definition (English Meaning)

The process or result of making an effect larger or more pronounced than it would otherwise be.

Ví dụ Thực tế với 'Effect magnification'

  • "The effect magnification of the new policy was greater than anticipated."

    "Sự khuếch đại hiệu ứng của chính sách mới lớn hơn dự kiến."

  • "The research showed the effect magnification of stress on health problems."

    "Nghiên cứu cho thấy sự khuếch đại hiệu ứng của căng thẳng đối với các vấn đề sức khỏe."

  • "The media plays a role in the effect magnification of certain events."

    "Truyền thông đóng vai trò trong việc khuếch đại hiệu ứng của một số sự kiện nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effect magnification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: effect magnification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impact amplification(khuếch đại tác động)
effect amplification(khuếch đại hiệu ứng)
consequence magnification(khuếch đại hậu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

effect reduction(giảm hiệu ứng)
effect mitigation(giảm nhẹ hiệu ứng)

Từ liên quan (Related Words)

multiplier effect(hiệu ứng nhân rộng)
feedback loop(vòng phản hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kinh tế Truyền thông (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Effect magnification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự khuếch đại hoặc tăng cường của một ảnh hưởng, tác động hoặc hệ quả nào đó. Nó thường liên quan đến việc một yếu tố hoặc quá trình nào đó làm gia tăng đáng kể mức độ của một kết quả cụ thể. Ví dụ, trong kinh tế, 'effect magnification' có thể ám chỉ việc một chính sách nhỏ có thể dẫn đến những thay đổi lớn trong toàn bộ nền kinh tế. Trong truyền thông, nó có thể mô tả cách các phương tiện truyền thông làm tăng tầm quan trọng của một sự kiện nhỏ. Nó khác với 'amplification' ở chỗ nhấn mạnh vào *hiệu ứng* được khuếch đại chứ không chỉ đơn thuần là tín hiệu hay cường độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Effect magnification of something’ nghĩa là sự khuếch đại hiệu ứng của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the effect magnification of social media on public opinion.' ‘Effect magnification on something’ nhấn mạnh vào tác động của sự khuếch đại lên một thứ gì đó. Ví dụ: 'the effect magnification on the economy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effect magnification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)