(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effect mitigation
C1

effect mitigation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giảm thiểu tác động hạn chế tác động giảm nhẹ hậu quả khắc phục hậu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effect mitigation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hành động được thực hiện để giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động hoặc hậu quả tiêu cực của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Actions taken to reduce or eliminate the negative impact or consequences of something.

Ví dụ Thực tế với 'Effect mitigation'

  • "The company implemented several effect mitigation strategies to minimize the environmental impact of its operations."

    "Công ty đã triển khai một số chiến lược giảm thiểu tác động để giảm thiểu tối đa tác động môi trường từ hoạt động của mình."

  • "Effective effect mitigation requires careful planning and resource allocation."

    "Việc giảm thiểu tác động hiệu quả đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận và phân bổ nguồn lực."

  • "The project included effect mitigation measures to protect local wildlife."

    "Dự án bao gồm các biện pháp giảm thiểu tác động để bảo vệ động vật hoang dã địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effect mitigation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý rủi ro Khoa học môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Effect mitigation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá tác động môi trường, quản lý rủi ro dự án, hoặc các biện pháp ứng phó với khủng hoảng. 'Effect mitigation' nhấn mạnh vào việc làm giảm mức độ nghiêm trọng của tác động tiêu cực, chứ không hẳn là ngăn chặn hoàn toàn. Nó thường đi đôi với 'risk assessment' (đánh giá rủi ro) và 'remediation' (khắc phục).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- Effect mitigation of [cái gì đó]' chỉ sự giảm thiểu tác động của một sự vật, hiện tượng cụ thể. Ví dụ: effect mitigation of climate change. '- Effect mitigation for [vấn đề gì]' chỉ các biện pháp giảm thiểu được thực hiện để đối phó với một vấn đề cụ thể. Ví dụ: effect mitigation for a natural disaster.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effect mitigation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)