successful communication
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trao đổi thông tin hoặc ý tưởng hiệu quả, đạt được kết quả mong muốn.
Definition (English Meaning)
The effective exchange of information or ideas that achieves the desired outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Successful communication'
-
"Successful communication is key to building strong relationships."
"Giao tiếp thành công là chìa khóa để xây dựng các mối quan hệ vững chắc."
-
"The project's success relied on successful communication between team members."
"Sự thành công của dự án dựa vào giao tiếp thành công giữa các thành viên trong nhóm."
-
"We aim for successful communication with all our customers."
"Chúng tôi hướng tới giao tiếp thành công với tất cả khách hàng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Successful communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: successful
- Adverb: successfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Successful communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Successful communication" nhấn mạnh vào kết quả của quá trình giao tiếp. Nó không chỉ đơn thuần là việc truyền đạt thông tin, mà còn là việc thông tin đó được tiếp nhận, hiểu và dẫn đến một kết quả cụ thể, thường là tích cực và hiệu quả. Khác với "communication" đơn thuần, "successful communication" ngụ ý rằng mục tiêu giao tiếp đã đạt được. Ví dụ, trong kinh doanh, successful communication có thể dẫn đến việc chốt được hợp đồng; trong giáo dục, nó có thể giúp học sinh hiểu bài; trong các mối quan hệ, nó có thể giúp giải quyết mâu thuẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **in**: Thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà giao tiếp thành công diễn ra (ví dụ: successful communication in business).
- **through**: Chỉ phương tiện hoặc kênh giao tiếp (ví dụ: successful communication through email).
- **with**: Thường chỉ đối tượng giao tiếp (ví dụ: successful communication with clients).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.