election law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Election law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống luật lệ điều chỉnh các cuộc bầu cử.
Definition (English Meaning)
A body of laws regulating elections.
Ví dụ Thực tế với 'Election law'
-
"The new election law was designed to prevent voter fraud."
"Luật bầu cử mới được thiết kế để ngăn chặn gian lận bầu cử."
-
"Experts are debating the constitutionality of the election law."
"Các chuyên gia đang tranh luận về tính hợp hiến của luật bầu cử."
-
"The candidate was accused of violating election law."
"Ứng cử viên bị cáo buộc vi phạm luật bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Election law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: election law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Election law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'election law' thường được dùng để chỉ toàn bộ hệ thống luật pháp liên quan đến bầu cử, bao gồm các quy định về việc ai có thể bỏ phiếu, cách thức bỏ phiếu, cách thức kiểm phiếu, và cách thức giải quyết các tranh chấp bầu cử. Nó không chỉ đề cập đến một đạo luật cụ thể mà là một lĩnh vực pháp luật rộng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* under (election law): theo luật bầu cử. Ví dụ: 'Under election law, certain activities are prohibited'.
* regarding (election law): liên quan đến luật bầu cử. Ví dụ: 'The committee discussed issues regarding election law'.
* on (election law): về luật bầu cử. Ví dụ: 'The expert gave a presentation on election law'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Election law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.