(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrical network
B2

electrical network

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng lưới điện hệ thống điện mạng điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrical network'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kết nối các thành phần điện (ví dụ: điện trở, cuộn cảm, tụ điện, nguồn điện áp, nguồn dòng điện và công tắc) hoặc một mạng lưới đường dây điện.

Definition (English Meaning)

An interconnection of electrical components (e.g., resistors, inductors, capacitors, voltage sources, current sources, and switches) or a network of electrical power lines.

Ví dụ Thực tế với 'Electrical network'

  • "The electrical network distributes power to the entire city."

    "Mạng lưới điện phân phối điện cho toàn thành phố."

  • "Engineers are working to improve the efficiency of the electrical network."

    "Các kỹ sư đang làm việc để cải thiện hiệu quả của mạng lưới điện."

  • "The stability of the electrical network is critical for reliable power supply."

    "Sự ổn định của mạng lưới điện là rất quan trọng để cung cấp điện đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrical network'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrical network
  • Adjective: electrical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Electrical network'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống phức tạp bao gồm nhiều thành phần điện. 'Electrical network' nhấn mạnh tính chất vật lý và sự kết nối của các thành phần, khác với 'electrical circuit' vốn tập trung vào dòng điện chạy qua mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* in: chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong một mạng lưới. Ví dụ: 'The fault is in the electrical network.'
* of: chỉ thành phần hoặc thuộc tính của mạng lưới. Ví dụ: 'The design of the electrical network is crucial.'
* for: chỉ mục đích hoặc ứng dụng của mạng lưới. Ví dụ: 'This electrical network is for power distribution.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrical network'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electrical network is crucial for distributing power efficiently.
Mạng lưới điện rất quan trọng để phân phối điện năng một cách hiệu quả.
Phủ định
The electrical network isn't functioning properly due to the storm.
Mạng lưới điện không hoạt động bình thường do cơn bão.
Nghi vấn
Is the electrical network connected to the main power grid?
Mạng lưới điện có được kết nối với lưới điện chính không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city will upgrade its electrical network next year to support the increasing demand.
Thành phố sẽ nâng cấp mạng lưới điện của mình vào năm tới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Phủ định
They are not going to invest in a new electrical network this quarter due to budget constraints.
Họ sẽ không đầu tư vào một mạng lưới điện mới trong quý này do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will the new power plant be connected to the existing electrical network?
Nhà máy điện mới có được kết nối với mạng lưới điện hiện có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)