magnetic induction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic induction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà một vật dẫn trở nên từ hóa khi được đặt trong một từ trường hoặc khi tiếp xúc với một từ trường biến thiên.
Definition (English Meaning)
The process by which a conductor becomes magnetized when placed in a magnetic field or when exposed to a changing magnetic field.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetic induction'
-
"The generator works on the principle of magnetic induction."
"Máy phát điện hoạt động dựa trên nguyên tắc cảm ứng từ."
-
"Magnetic induction is used in transformers to transfer electrical energy."
"Cảm ứng từ được sử dụng trong máy biến áp để truyền tải năng lượng điện."
-
"The strength of the magnetic field affects the magnetic induction."
"Độ mạnh của từ trường ảnh hưởng đến cảm ứng từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic induction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnetic induction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetic induction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc tạo ra một điện áp trong một mạch điện do sự thay đổi từ trường xung quanh mạch đó. Nó là một khái niệm cơ bản trong điện từ học và có liên quan chặt chẽ đến định luật Faraday về cảm ứng điện từ. Cần phân biệt với 'magnetization', là trạng thái từ tính của vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'magnetic induction of a coil' (cảm ứng từ của một cuộn dây). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi cảm ứng từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic induction'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experiment, which demonstrated magnetic induction, confirmed Faraday's law.
|
Thí nghiệm, cái mà đã chứng minh sự cảm ứng từ, đã xác nhận định luật Faraday. |
| Phủ định |
The phenomenon, which is not related to magnetic induction, does not produce electricity.
|
Hiện tượng, cái mà không liên quan đến cảm ứng từ, không tạo ra điện. |
| Nghi vấn |
Is it the transformer, which relies on magnetic induction, that steps up the voltage?
|
Có phải máy biến áp, cái mà dựa vào cảm ứng từ, làm tăng điện áp không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists must consider magnetic induction when designing electrical generators.
|
Các nhà khoa học phải xem xét cảm ứng từ khi thiết kế máy phát điện. |
| Phủ định |
You cannot ignore magnetic induction when studying electromagnetism.
|
Bạn không thể bỏ qua cảm ứng từ khi nghiên cứu điện từ học. |
| Nghi vấn |
Could magnetic induction be used to wirelessly charge devices?
|
Liệu cảm ứng từ có thể được sử dụng để sạc không dây các thiết bị không? |