electron delocalization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electron delocalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lan tỏa của các electron trong một phân tử hoặc chất rắn ra ngoài vị trí ban đầu của chúng, thường là do cộng hưởng hoặc sự chồng chéo của các orbital, dẫn đến sự gia tăng tính ổn định.
Definition (English Meaning)
The spreading of electrons in a molecule or solid beyond their initial location, typically due to resonance or overlapping orbitals, leading to increased stability.
Ví dụ Thực tế với 'Electron delocalization'
-
"Electron delocalization in benzene rings contributes to the molecule's stability."
"Sự lan tỏa electron trong vòng benzen góp phần vào tính ổn định của phân tử."
-
"The presence of electron delocalization explains the unique properties of graphene."
"Sự hiện diện của sự lan tỏa electron giải thích các tính chất độc đáo của graphene."
-
"Electron delocalization can be visualized using molecular orbital theory."
"Sự lan tỏa electron có thể được hình dung bằng cách sử dụng lý thuyết orbital phân tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electron delocalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electron delocalization
- Adjective: delocalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electron delocalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Electron delocalization là một khái niệm quan trọng trong hóa học hữu cơ và vô cơ, cũng như trong vật lý chất rắn. Nó giải thích sự ổn định bất thường của một số phân tử, ví dụ như benzen, và các tính chất dẫn điện của vật liệu. Sự khác biệt chính với 'electron localization' là các electron không bị giới hạn ở một nguyên tử hoặc liên kết cụ thể, mà được chia sẻ trên một vùng rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng để chỉ sự lan tỏa electron trong một phân tử hoặc hệ thống. Ví dụ: 'Electron delocalization in benzene.' ‘of’ được dùng để chỉ sự lan tỏa electron của một đối tượng. Ví dụ: 'Electron delocalization of pi electrons.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electron delocalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.