(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eligibility
B2

eligibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tư cách điều kiện khả năng trúng tuyển sự đủ tư cách sự đủ điều kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eligibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đủ điều kiện để làm hoặc nhận một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The state of being qualified to do or receive something.

Ví dụ Thực tế với 'Eligibility'

  • "The company has strict eligibility requirements for its health insurance plan."

    "Công ty có các yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện để được tham gia chương trình bảo hiểm sức khỏe."

  • "To determine your eligibility, please complete this form."

    "Để xác định xem bạn có đủ điều kiện hay không, vui lòng hoàn thành mẫu này."

  • "His age affects his eligibility for the senior discount."

    "Tuổi của anh ấy ảnh hưởng đến việc anh ấy có đủ điều kiện để nhận giảm giá cho người cao tuổi hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eligibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

criteria(tiêu chí) requirement(yêu cầu)
condition(điều kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như pháp lý thể thao giáo dục việc làm)

Ghi chú Cách dùng 'Eligibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eligibility' nhấn mạnh việc đáp ứng các tiêu chí hoặc yêu cầu cụ thể để được hưởng quyền lợi, tham gia vào một hoạt động, hoặc được xem xét cho một vị trí. Nó khác với 'qualification' ở chỗ 'qualification' thường liên quan đến kỹ năng và kiến thức, trong khi 'eligibility' tập trung vào việc đáp ứng các quy định và điều kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Eligibility for' được dùng để chỉ điều kiện cần thiết để đủ điều kiện cho một cái gì đó. Ví dụ: 'eligibility for a loan' (điều kiện để được vay vốn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eligibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)