eligibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eligibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái đủ điều kiện để làm hoặc nhận một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The state of being qualified to do or receive something.
Ví dụ Thực tế với 'Eligibility'
-
"The company has strict eligibility requirements for its health insurance plan."
"Công ty có các yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện để được tham gia chương trình bảo hiểm sức khỏe."
-
"To determine your eligibility, please complete this form."
"Để xác định xem bạn có đủ điều kiện hay không, vui lòng hoàn thành mẫu này."
-
"His age affects his eligibility for the senior discount."
"Tuổi của anh ấy ảnh hưởng đến việc anh ấy có đủ điều kiện để nhận giảm giá cho người cao tuổi hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eligibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eligibility
- Adjective: eligible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eligibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eligibility' nhấn mạnh việc đáp ứng các tiêu chí hoặc yêu cầu cụ thể để được hưởng quyền lợi, tham gia vào một hoạt động, hoặc được xem xét cho một vị trí. Nó khác với 'qualification' ở chỗ 'qualification' thường liên quan đến kỹ năng và kiến thức, trong khi 'eligibility' tập trung vào việc đáp ứng các quy định và điều kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Eligibility for' được dùng để chỉ điều kiện cần thiết để đủ điều kiện cho một cái gì đó. Ví dụ: 'eligibility for a loan' (điều kiện để được vay vốn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eligibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.