privileged class
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privileged class'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tầng lớp xã hội được hưởng lợi từ mức độ giàu có, địa vị xã hội và ảnh hưởng chính trị cao một cách không cân xứng.
Definition (English Meaning)
A social class that benefits from disproportionately high levels of wealth, social status, and political influence.
Ví dụ Thực tế với 'Privileged class'
-
"The privileged class often controls the levers of power."
"Tầng lớp thượng lưu thường kiểm soát các đòn bẩy quyền lực."
-
"Access to quality education remains a privilege of the privileged class."
"Tiếp cận với nền giáo dục chất lượng vẫn là một đặc quyền của tầng lớp thượng lưu."
-
"The policies favored the privileged class, exacerbating social disparities."
"Các chính sách ưu ái tầng lớp thượng lưu, làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privileged class'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: privileged class
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privileged class'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người có quyền lực và lợi thế hơn người khác do xuất thân, gia thế, hoặc các yếu tố xã hội khác. Nó mang sắc thái phê phán, ám chỉ sự bất bình đẳng và những đặc quyền không phải ai cũng có được. So với các cụm từ như "upper class" (tầng lớp thượng lưu) hay "elite" (giới tinh hoa), "privileged class" nhấn mạnh hơn vào sự hưởng lợi từ hệ thống bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privileged class'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.