radiator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị sưởi ấm bao gồm một loạt các phần kim loại rỗng được kết nối với nhau, qua đó nước nóng hoặc hơi nước lưu thông.
Definition (English Meaning)
A heating device consisting of a series of connected hollow metal sections through which hot water or steam circulates.
Ví dụ Thực tế với 'Radiator'
-
"The radiator kept the room warm during the cold winter months."
"Bộ tản nhiệt giữ cho căn phòng ấm áp trong những tháng mùa đông lạnh giá."
-
"Turn off the radiator when you open the window."
"Hãy tắt bộ tản nhiệt khi bạn mở cửa sổ."
-
"The radiator in my car needs to be replaced."
"Bộ tản nhiệt trong xe hơi của tôi cần được thay thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radiator được sử dụng để chỉ thiết bị tản nhiệt trong hệ thống sưởi ấm. Nó khác với 'heater' (máy sưởi) vì radiator dựa vào việc lưu thông chất lỏng nóng để truyền nhiệt, trong khi heater có thể dùng điện hoặc các nguồn năng lượng khác để trực tiếp tạo ra nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng khi radiator nằm trong một không gian cụ thể (e.g., 'the radiator in the living room'). ‘On’ có thể dùng để chỉ vị trí đặt một vật gì đó trên radiator (e.g., 'a wet towel on the radiator'). Tuy nhiên, trường hợp 'on' hiếm khi dùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiator'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the weather was so cold, we turned the radiator up high.
|
Bởi vì thời tiết quá lạnh, chúng tôi đã vặn bộ tản nhiệt lên mức cao nhất. |
| Phủ định |
Although the room felt chilly, he didn't adjust the radiator because he was trying to save energy.
|
Mặc dù căn phòng cảm thấy lạnh lẽo, anh ấy đã không điều chỉnh bộ tản nhiệt vì anh ấy đang cố gắng tiết kiệm năng lượng. |
| Nghi vấn |
If the radiator is making a strange noise, should we call a repairman?
|
Nếu bộ tản nhiệt phát ra tiếng động lạ, chúng ta có nên gọi thợ sửa chữa không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radiator efficiently heats the entire room.
|
Bộ tản nhiệt sưởi ấm hiệu quả cả căn phòng. |
| Phủ định |
Never have I seen such an efficient radiator as this one.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một bộ tản nhiệt nào hiệu quả như cái này. |
| Nghi vấn |
Should the radiator fail, we will need to call a repairman immediately.
|
Nếu bộ tản nhiệt bị hỏng, chúng ta sẽ cần gọi thợ sửa ngay lập tức. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radiator is hot, isn't it?
|
Bộ tản nhiệt nóng, phải không? |
| Phủ định |
The radiator isn't working, is it?
|
Bộ tản nhiệt không hoạt động, phải không? |
| Nghi vấn |
The radiator needs bleeding, doesn't it?
|
Bộ tản nhiệt cần xả khí, phải không? |