shameful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shameful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự xấu hổ; đáng hổ thẹn; ô nhục.
Definition (English Meaning)
Causing shame; disgraceful; scandalous.
Ví dụ Thực tế với 'Shameful'
-
"It's shameful that so many people are living in poverty."
"Thật đáng hổ thẹn khi có quá nhiều người đang sống trong cảnh nghèo đói."
-
"His behavior was absolutely shameful."
"Hành vi của anh ta hoàn toàn đáng xấu hổ."
-
"It is shameful how they treat their employees."
"Thật đáng xấu hổ cách họ đối xử với nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shameful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shameful
- Adverb: shamefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shameful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shameful' mang nghĩa một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó gây ra cảm giác xấu hổ, hổ thẹn, thường là do nó vi phạm các chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự việc, cho thấy đó là điều không thể chấp nhận được và đáng bị lên án. So với 'embarrassing' (gây bối rối), 'shameful' mạnh hơn về sắc thái và liên quan đến các hành vi sai trái về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shameful of' thường được sử dụng để chỉ điều gì đó đáng xấu hổ về mặt đạo đức hoặc có hậu quả tiêu cực. Ví dụ: 'It's shameful of him to lie.' ('Shameful to' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ ai đó cảm thấy xấu hổ khi phải làm gì đó hoặc khi điều gì đó xảy ra. Ví dụ: 'It was shameful to admit defeat.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shameful'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The action, which was shameful, deeply affected her reputation.
|
Hành động đó, vốn đáng xấu hổ, đã ảnh hưởng sâu sắc đến danh tiếng của cô ấy. |
| Phủ định |
A decision that wasn't shameful might have led to a different outcome.
|
Một quyết định không đáng xấu hổ có lẽ đã dẫn đến một kết quả khác. |
| Nghi vấn |
Was it the shameful secret that she had been hiding that ultimately destroyed her?
|
Có phải bí mật đáng xấu hổ mà cô ấy đã che giấu cuối cùng đã hủy hoại cô ấy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His shameful behavior disappointed everyone.
|
Hành vi đáng xấu hổ của anh ấy khiến mọi người thất vọng. |
| Phủ định |
They did not act shamefully despite the pressure.
|
Họ đã không hành động một cách đáng xấu hổ mặc dù bị áp lực. |
| Nghi vấn |
Was it shameful that she admitted her mistake?
|
Có phải là đáng xấu hổ khi cô ấy thừa nhận sai lầm của mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavior at the party was shameful.
|
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc thật đáng xấu hổ. |
| Phủ định |
It is not shameful to admit when you are wrong.
|
Không có gì đáng xấu hổ khi thừa nhận sai lầm. |
| Nghi vấn |
Was her decision to abandon the project shameful?
|
Quyết định từ bỏ dự án của cô ấy có đáng xấu hổ không? |