real-time operating system (rtos)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-time operating system (rtos)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ điều hành đảm bảo xử lý dữ liệu trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó được thiết kế cho các ứng dụng mà thời gian là yếu tố quan trọng, chẳng hạn như hệ thống điều khiển công nghiệp, robot và thiết bị y tế.
Definition (English Meaning)
An operating system that guarantees to process data within a specific time constraint. It is designed for applications where timing is critical, such as industrial control systems, robotics, and medical devices.
Ví dụ Thực tế với 'Real-time operating system (rtos)'
-
"A real-time operating system is crucial for controlling the robotic arm in the factory."
"Một hệ điều hành thời gian thực là rất quan trọng để điều khiển cánh tay robot trong nhà máy."
-
"The RTOS ensures that the braking system responds instantly to the driver's command."
"Hệ điều hành thời gian thực đảm bảo rằng hệ thống phanh phản hồi ngay lập tức với lệnh của người lái."
-
"Many industrial robots rely on a real-time operating system to perform precise movements."
"Nhiều robot công nghiệp dựa vào hệ điều hành thời gian thực để thực hiện các chuyển động chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Real-time operating system (rtos)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: real-time operating system
- Adjective: real-time
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Real-time operating system (rtos)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ điều hành thời gian thực (RTOS) khác với các hệ điều hành thông thường ở khả năng đáp ứng các ràng buộc về thời gian một cách chính xác. Các hệ điều hành thông thường cố gắng tối ưu hóa hiệu suất tổng thể, trong khi RTOS ưu tiên tính đúng thời gian, ngay cả khi điều đó có nghĩa là hiệu suất thấp hơn trong một số trường hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được sử dụng để chỉ môi trường hoặc lĩnh vực mà RTOS được sử dụng. Ví dụ: 'RTOS is used in embedded systems.'
* **for:** Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng mà RTOS được thiết kế. Ví dụ: 'RTOS is designed for real-time applications.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-time operating system (rtos)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.