(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional support
B2

emotional support

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hỗ trợ tinh thần sự hỗ trợ cảm xúc sự nâng đỡ về mặt tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giúp đỡ và khuyến khích bạn dành cho ai đó đang buồn bã, lo lắng, v.v.

Definition (English Meaning)

Help and encouragement that you give to someone who is sad, worried, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional support'

  • "She gave me a lot of emotional support after my father died."

    "Cô ấy đã cho tôi rất nhiều sự hỗ trợ về mặt tinh thần sau khi cha tôi qua đời."

  • "Good friends provide each other with emotional support."

    "Những người bạn tốt cung cấp cho nhau sự hỗ trợ về mặt tình cảm."

  • "Therapy can be a good source of emotional support."

    "Liệu pháp tâm lý có thể là một nguồn hỗ trợ tinh thần tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional support'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional support (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moral support(sự ủng hộ tinh thần)
encouragement(sự khích lệ, động viên)
sympathy(sự cảm thông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Emotional support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến sự hỗ trợ về mặt cảm xúc, bao gồm việc lắng nghe, thấu hiểu, động viên và an ủi người khác. Nó khác với 'practical support' (hỗ trợ thực tế) như giúp đỡ về tài chính hoặc công việc. 'Emotional support' nhấn mạnh vào việc đáp ứng nhu cầu tinh thần và tâm lý của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

provide offer seek need

provide/offer emotional support (cung cấp sự hỗ trợ cảm xúc): diễn tả hành động chủ động mang đến sự hỗ trợ. seek emotional support (tìm kiếm sự hỗ trợ cảm xúc): diễn tả việc chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác. need emotional support (cần sự hỗ trợ cảm xúc): diễn tả trạng thái cần thiết sự giúp đỡ về mặt tinh thần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional support'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had provided emotional support to her friend after the breakup.
Cô ấy đã hỗ trợ tinh thần cho bạn mình sau khi chia tay.
Phủ định
They had not received enough emotional support during their difficult times.
Họ đã không nhận được đủ sự hỗ trợ về mặt tinh thần trong những thời điểm khó khăn của họ.
Nghi vấn
Had he offered emotional support to his teammates before the big game?
Anh ấy đã hỗ trợ tinh thần cho đồng đội của mình trước trận đấu lớn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)