endurable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endurable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể chịu đựng được; có thể chấp nhận được.
Ví dụ Thực tế với 'Endurable'
-
"The pain was endurable, but the treatment was still unpleasant."
"Cơn đau có thể chịu đựng được, nhưng việc điều trị vẫn khó chịu."
-
"He found the workload endurable, despite the long hours."
"Anh ấy thấy khối lượng công việc có thể chịu đựng được, mặc dù thời gian làm việc dài."
-
"The heat was endurable thanks to the air conditioning."
"Cái nóng có thể chịu đựng được nhờ có điều hòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endurable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: endurable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endurable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "endurable" thường được dùng để mô tả những điều khó khăn, vất vả nhưng vẫn có thể chịu đựng được đến một mức độ nào đó. Nó nhấn mạnh khả năng chịu đựng, chống chọi với những khó khăn đó. Khác với "tolerable" (có thể tha thứ được, chấp nhận được), "endurable" tập trung vào sức mạnh và khả năng của người hoặc vật để vượt qua thử thách. Ví dụ, một cơn đau có thể "endurable" nếu nó không quá dữ dội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endurable'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pain was endurable.
|
Cơn đau có thể chịu đựng được. |
| Phủ định |
The suffering was not endurable.
|
Sự đau khổ là không thể chịu đựng được. |
| Nghi vấn |
Was the hardship endurable?
|
Sự gian khổ có thể chịu đựng được không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pain was endurable with the help of medication.
|
Cơn đau có thể chịu đựng được nhờ sự giúp đỡ của thuốc. |
| Phủ định |
The suffering was not endurable, forcing them to seek immediate help.
|
Sự đau khổ không thể chịu đựng được, buộc họ phải tìm kiếm sự giúp đỡ ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
How long was the endurable period of stress?
|
Khoảng thời gian căng thẳng có thể chịu đựng được là bao lâu? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This pain is more endurable than the last one.
|
Cơn đau này dễ chịu đựng hơn cơn đau trước. |
| Phủ định |
The suffering wasn't as endurable as I expected.
|
Sự chịu đựng không dễ dàng như tôi đã mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this heat the most endurable we've had all summer?
|
Liệu cái nóng này có phải là dễ chịu đựng nhất mà chúng ta đã có cả mùa hè này không? |