(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endurable
B2

endurable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể chịu đựng được chịu đựng được kham được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endurable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể chịu đựng được; có thể chấp nhận được.

Definition (English Meaning)

Capable of being endured; bearable.

Ví dụ Thực tế với 'Endurable'

  • "The pain was endurable, but the treatment was still unpleasant."

    "Cơn đau có thể chịu đựng được, nhưng việc điều trị vẫn khó chịu."

  • "He found the workload endurable, despite the long hours."

    "Anh ấy thấy khối lượng công việc có thể chịu đựng được, mặc dù thời gian làm việc dài."

  • "The heat was endurable thanks to the air conditioning."

    "Cái nóng có thể chịu đựng được nhờ có điều hòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endurable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: endurable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Endurable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "endurable" thường được dùng để mô tả những điều khó khăn, vất vả nhưng vẫn có thể chịu đựng được đến một mức độ nào đó. Nó nhấn mạnh khả năng chịu đựng, chống chọi với những khó khăn đó. Khác với "tolerable" (có thể tha thứ được, chấp nhận được), "endurable" tập trung vào sức mạnh và khả năng của người hoặc vật để vượt qua thử thách. Ví dụ, một cơn đau có thể "endurable" nếu nó không quá dữ dội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endurable'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pain was endurable.
Cơn đau có thể chịu đựng được.
Phủ định
The suffering was not endurable.
Sự đau khổ là không thể chịu đựng được.
Nghi vấn
Was the hardship endurable?
Sự gian khổ có thể chịu đựng được không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pain was endurable with the help of medication.
Cơn đau có thể chịu đựng được nhờ sự giúp đỡ của thuốc.
Phủ định
The suffering was not endurable, forcing them to seek immediate help.
Sự đau khổ không thể chịu đựng được, buộc họ phải tìm kiếm sự giúp đỡ ngay lập tức.
Nghi vấn
How long was the endurable period of stress?
Khoảng thời gian căng thẳng có thể chịu đựng được là bao lâu?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This pain is more endurable than the last one.
Cơn đau này dễ chịu đựng hơn cơn đau trước.
Phủ định
The suffering wasn't as endurable as I expected.
Sự chịu đựng không dễ dàng như tôi đã mong đợi.
Nghi vấn
Is this heat the most endurable we've had all summer?
Liệu cái nóng này có phải là dễ chịu đựng nhất mà chúng ta đã có cả mùa hè này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)