tolerable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tolerable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có thể chịu đựng được; có thể chấp nhận được.
Ví dụ Thực tế với 'Tolerable'
-
"The pain was tolerable, but I still wanted some medicine."
"Cơn đau có thể chịu đựng được, nhưng tôi vẫn muốn uống chút thuốc."
-
"The noise from the construction site was barely tolerable."
"Tiếng ồn từ công trường xây dựng hầu như không thể chịu đựng được."
-
"The food was tolerable, but not particularly good."
"Đồ ăn có thể chấp nhận được, nhưng không đặc biệt ngon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tolerable'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tolerable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tolerable' ám chỉ một cái gì đó không hoàn hảo hoặc lý tưởng, nhưng đủ tốt hoặc đủ dễ chịu để chấp nhận hoặc cho phép. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống, điều kiện hoặc hành vi không gây ra sự khó chịu lớn hoặc không vượt quá giới hạn chịu đựng. So sánh với 'acceptable' (chấp nhận được), 'tolerable' thường mang ý nghĩa sự nhẫn nhịn hoặc miễn cưỡng chấp nhận hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', thường chỉ đối tượng hoặc người chịu đựng cái gì đó (ví dụ: 'tolerable to him'). Khi đi với 'for', thường chỉ mục đích hoặc lý do của việc chịu đựng (ví dụ: 'tolerable for a short time').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tolerable'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This level of noise is tolerable.
|
Mức độ ồn này có thể chịu đựng được. |
| Phủ định |
None of their behavior is tolerable.
|
Không hành vi nào của họ là có thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Is this situation tolerable for you?
|
Tình huống này có thể chấp nhận được đối với bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We tolerate his annoying habits because he is a valuable team member.
|
Chúng tôi chịu đựng những thói quen khó chịu của anh ấy vì anh ấy là một thành viên có giá trị của đội. |
| Phủ định |
They do not tolerate any form of discrimination in the workplace.
|
Họ không dung thứ bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Will you tolerate the noise if we offer to lower the rent?
|
Bạn có chịu đựng tiếng ồn không nếu chúng tôi giảm tiền thuê nhà? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The noise, though irritating, was tolerable, so I continued working.
|
Tiếng ồn, mặc dù gây khó chịu, vẫn có thể chịu đựng được, vì vậy tôi tiếp tục làm việc. |
| Phủ định |
Even with the air conditioning on full blast, the heat, unfortunately, was not tolerably reduced.
|
Ngay cả khi bật điều hòa hết công suất, thật không may, cái nóng vẫn không giảm đi một cách dễ chịu. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, is the situation tolerable, or should we seek immediate intervention?
|
Xét đến hoàn cảnh, tình hình có thể chấp nhận được không, hay chúng ta nên tìm kiếm sự can thiệp ngay lập tức? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The noise level in the library is tolerable during the day.
|
Mức độ ồn trong thư viện là chấp nhận được vào ban ngày. |
| Phủ định |
She cannot tolerate his constant complaining.
|
Cô ấy không thể chịu đựng sự phàn nàn liên tục của anh ta. |
| Nghi vấn |
Do you tolerate such behavior from your students?
|
Bạn có tha thứ cho hành vi như vậy từ học sinh của bạn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The noise level is tolerated during the daytime.
|
Mức độ ồn được chấp nhận vào ban ngày. |
| Phủ định |
The rude behavior will not be tolerated in this class.
|
Hành vi thô lỗ sẽ không được dung thứ trong lớp học này. |
| Nghi vấn |
Can such impudence be tolerated by the principal?
|
Sự xấc xược như vậy có thể được hiệu trưởng chấp nhận không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the repairs are completed, the noise will have become tolerable.
|
Vào thời điểm việc sửa chữa hoàn thành, tiếng ồn sẽ trở nên có thể chịu đựng được. |
| Phủ định |
By next week, he won't have tolerated the rude behavior any longer.
|
Đến tuần tới, anh ấy sẽ không thể chịu đựng hành vi thô lỗ thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Will they have tolerated the conditions for another year?
|
Liệu họ có thể chịu đựng được các điều kiện này trong một năm nữa không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to tolerate my roommate's loud music, but now I can't stand it.
|
Tôi đã từng chịu đựng được tiếng nhạc ồn ào của bạn cùng phòng, nhưng bây giờ tôi không thể chịu nổi. |
| Phủ định |
She didn't use to find the food at school tolerable.
|
Cô ấy đã từng không thấy đồ ăn ở trường có thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Did you use to tolerate the long commute to work?
|
Bạn đã từng chịu đựng được việc đi làm xa như vậy sao? |