(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passively
B2

passively

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thụ động một cách bị động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thụ động; không có sự tham gia hoặc kháng cự chủ động.

Definition (English Meaning)

In a passive manner; without active participation or resistance.

Ví dụ Thực tế với 'Passively'

  • "He listened passively to the lecture."

    "Anh ấy thụ động lắng nghe bài giảng."

  • "The country passively accepted the terms of the treaty."

    "Đất nước thụ động chấp nhận các điều khoản của hiệp ước."

  • "She passively allowed others to make decisions for her."

    "Cô ấy thụ động cho phép người khác đưa ra quyết định thay mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: passively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Passively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Passively’ thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thiếu chủ động, chấp nhận một tình huống mà không cố gắng thay đổi hoặc kiểm soát nó. Nó đối lập với ‘actively’ (một cách chủ động), ngụ ý sự can thiệp và hành động để tạo ra kết quả mong muốn. Sự khác biệt nằm ở mức độ tham gia và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)