(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enhanced shear strength
C1

enhanced shear strength

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

cường độ kháng cắt được nâng cao khả năng chịu cắt được cải thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enhanced shear strength'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng chống lại lực cắt của một vật liệu được tăng cường, ngăn chặn các lớp vật liệu trượt lên nhau.

Definition (English Meaning)

Increased resistance of a material to forces that cause layers of the material to slide past one another.

Ví dụ Thực tế với 'Enhanced shear strength'

  • "The enhanced shear strength of the concrete allows the bridge to withstand greater stress."

    "Sức chống cắt được tăng cường của bê tông cho phép cây cầu chịu được ứng suất lớn hơn."

  • "Adding fibers to the soil enhanced its shear strength, making it suitable for building a foundation."

    "Việc thêm sợi vào đất đã làm tăng cường sức chống cắt của nó, làm cho nó phù hợp để xây dựng nền móng."

  • "The experiment tested the enhanced shear strength of the composite material."

    "Thí nghiệm đã kiểm tra sức chống cắt được tăng cường của vật liệu composite."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enhanced shear strength'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strength, shear strength
  • Verb: enhance
  • Adjective: enhanced, shear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improved shear resistance(khả năng chống cắt được cải thiện)
increased shear capacity(khả năng chịu cắt tăng lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduced shear strength(sức chống cắt giảm)
decreased shear resistance(khả năng chống cắt giảm)

Từ liên quan (Related Words)

shear stress(ứng suất cắt) cohesion(lực dính)
angle of internal friction(góc ma sát trong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Vật liệu học Cơ học

Ghi chú Cách dùng 'Enhanced shear strength'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng và vật liệu để mô tả khả năng chịu tải của đất, bê tông, kim loại và các vật liệu khác. 'Enhanced' nhấn mạnh rằng sức chống cắt đã được cải thiện thông qua một quy trình hoặc phụ gia nào đó. 'Shear strength' chỉ lực cần thiết để gây ra sự trượt giữa các lớp vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Enhanced shear strength of [material]' đề cập đến sức chống cắt đã được cải thiện của vật liệu đó. 'Enhanced shear strength in [application]' đề cập đến việc sử dụng vật liệu có sức chống cắt cao trong một ứng dụng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enhanced shear strength'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)