increased shear capacity
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increased shear capacity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tăng lên: Đã trở nên hoặc được làm cho lớn hơn về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
Increased: Having become or been made greater in size, amount, intensity, or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Increased shear capacity'
-
"The increased demand led to increased production."
"Nhu cầu tăng lên dẫn đến sản lượng tăng lên."
-
"The increased shear capacity of the reinforced concrete beam improved the overall safety of the structure."
"Khả năng chịu cắt tăng lên của dầm bê tông cốt thép đã cải thiện sự an toàn tổng thể của công trình."
-
"The engineers designed the bridge with increased shear capacity to withstand strong winds and seismic activity."
"Các kỹ sư đã thiết kế cây cầu với khả năng chịu cắt tăng lên để chịu được gió mạnh và hoạt động địa chấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Increased shear capacity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capacity
- Verb: increase
- Adjective: increased, shear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Increased shear capacity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm này, 'increased' bổ nghĩa cho 'shear capacity', chỉ ra sự gia tăng khả năng chịu cắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Increased shear capacity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.