enhanced version
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enhanced version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản của sản phẩm hoặc dịch vụ đã được cải tiến hoặc làm tốt hơn so với phiên bản trước.
Definition (English Meaning)
An iteration of a product or service that has been improved or made better than a previous one.
Ví dụ Thực tế với 'Enhanced version'
-
"The enhanced version of the software includes several new features."
"Phiên bản nâng cao của phần mềm bao gồm một vài tính năng mới."
-
"The company released an enhanced version of its mobile app."
"Công ty đã phát hành một phiên bản nâng cao của ứng dụng di động của mình."
-
"We recommend upgrading to the enhanced version for better performance."
"Chúng tôi khuyên bạn nên nâng cấp lên phiên bản nâng cao để có hiệu suất tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enhanced version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: version
- Adjective: enhanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enhanced version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ (phần mềm, phần cứng), sản phẩm tiêu dùng (điện thoại, ô tô), hoặc dịch vụ (gói thành viên). 'Enhanced' nhấn mạnh sự cải thiện đáng kể so với phiên bản gốc, có thể bao gồm các tính năng mới, hiệu suất tốt hơn, hoặc độ tin cậy cao hơn. Cần phân biệt với 'updated version' (phiên bản cập nhật) thường chỉ các sửa lỗi nhỏ hoặc cải tiến không đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enhanced version of' thường được dùng để chỉ phiên bản cải tiến của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'This is an enhanced version of our flagship software.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enhanced version'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.