premium version
Tính từ (premium)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premium version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có chất lượng vượt trội hoặc giá trị lớn hơn so với những loại khác cùng loại; cao cấp.
Definition (English Meaning)
Of exceptional quality or greater value than others of its kind; high-end.
Ví dụ Thực tế với 'Premium version'
-
"This car model is the premium version, offering more features and a luxurious interior."
"Mẫu xe này là phiên bản cao cấp, cung cấp nhiều tính năng hơn và nội thất sang trọng."
-
"Users who purchase the premium version will have access to advanced features."
"Người dùng mua phiên bản cao cấp sẽ có quyền truy cập vào các tính năng nâng cao."
-
"The premium version of the app is ad-free and includes offline access."
"Phiên bản cao cấp của ứng dụng không có quảng cáo và bao gồm quyền truy cập ngoại tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Premium version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: premium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Premium version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'premium' thường được dùng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao hơn, tính năng tốt hơn hoặc giá trị lớn hơn so với các phiên bản tiêu chuẩn hoặc cơ bản. Nó ngụ ý một sự đầu tư vào chất lượng và trải nghiệm tốt hơn. So với 'deluxe' thì 'premium' thường được dùng phổ biến hơn và mang tính chuyên nghiệp hơn. 'Deluxe' có thể mang tính chất trang trí và xa xỉ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
premium for: Thường dùng để chỉ sự phù hợp hoặc lợi ích đặc biệt của phiên bản cao cấp đối với một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'This premium version is perfect for professional use.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Premium version'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.