(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enmeshment
C1

enmeshment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dính líu quá mức sự rối ren trong mối quan hệ sự thiếu ranh giới cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enmeshment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà mọi người dính líu đến cuộc sống của nhau một cách không lành mạnh, thường là mất ranh giới cá nhân và thiếu tự chủ.

Definition (English Meaning)

A situation in which people are involved in each other's lives in a way that is not healthy

Ví dụ Thực tế với 'Enmeshment'

  • "The family suffered from years of emotional enmeshment."

    "Gia đình đã phải chịu đựng nhiều năm rối ren trong mối quan hệ tình cảm quá mức."

  • "The therapist helped the family address the issues of enmeshment."

    "Nhà trị liệu đã giúp gia đình giải quyết các vấn đề về sự dính líu quá mức."

  • "Enmeshment can prevent individuals from developing a strong sense of self."

    "Sự dính líu quá mức có thể ngăn cản các cá nhân phát triển ý thức mạnh mẽ về bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enmeshment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

involvement(sự tham gia, sự dính líu)
intertwining(sự đan xen)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

codependency(sự phụ thuộc lẫn nhau, sự đồng phụ thuộc)
boundary(ranh giới (trong các mối quan hệ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Enmeshment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enmeshment thường được sử dụng trong bối cảnh các mối quan hệ gia đình hoặc các mối quan hệ thân thiết khác. Nó ám chỉ sự thiếu ranh giới rõ ràng và sự phụ thuộc quá mức giữa các cá nhân. Khác với attachment (sự gắn bó), enmeshment mang tính tiêu cực, chỉ một sự gắn kết quá mức và kìm hãm sự phát triển cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi với 'in' để chỉ sự tham gia hoặc bị vướng vào tình trạng enmeshment: 'in a state of enmeshment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enmeshment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)