(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enroll
B1

enroll

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ghi danh đăng ký nhập học tuyển sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enroll'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đăng ký chính thức trở thành thành viên của một tổ chức hoặc một khóa học.

Definition (English Meaning)

To officially register as a member of an institution or a course.

Ví dụ Thực tế với 'Enroll'

  • "I decided to enroll in a yoga class."

    "Tôi quyết định đăng ký vào một lớp học yoga."

  • "She wants to enroll her children in a private school."

    "Cô ấy muốn đăng ký cho các con của mình vào một trường tư thục."

  • "You must enroll before the end of August."

    "Bạn phải đăng ký trước cuối tháng Tám."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enroll'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Enroll'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enroll' thường được sử dụng khi bạn chính thức đăng ký vào một chương trình học, một khóa học, hoặc một tổ chức. Nó nhấn mạnh hành động đăng ký và trở thành một thành viên đã được chấp nhận. So sánh với 'register', 'enroll' mang tính trang trọng hơn và thường liên quan đến việc học tập hoặc tham gia một tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

'Enroll in': tham gia một khóa học, chương trình học. Ví dụ: Enroll in a university. 'Enroll on': ít phổ biến hơn 'in', nhưng đôi khi được dùng ở Anh. 'Enroll for': nhấn mạnh mục đích của việc đăng ký. Ví dụ: Enroll for a course in mathematics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enroll'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)