enter upon one's duties
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enter upon one's duties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt đầu thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho các nhiệm vụ của mình; bắt đầu trách nhiệm của một người trong một vai trò hoặc vị trí.
Definition (English Meaning)
To begin to perform or be responsible for one's duties; to commence one's responsibilities in a role or position.
Ví dụ Thực tế với 'Enter upon one's duties'
-
"The new CEO will enter upon his duties next Monday."
"Tổng giám đốc mới sẽ bắt đầu thực hiện nhiệm vụ của mình vào thứ Hai tới."
-
"She will enter upon her duties as head of department next week."
"Cô ấy sẽ bắt đầu thực hiện nhiệm vụ của mình với tư cách là trưởng phòng vào tuần tới."
-
"He entered upon his duties with enthusiasm and determination."
"Anh ấy bắt đầu thực hiện nhiệm vụ của mình với sự nhiệt tình và quyết tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enter upon one's duties'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: duties
- Verb: enter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enter upon one's duties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức, nhấn mạnh sự khởi đầu của một giai đoạn mới trong công việc hoặc vai trò. Nó mang ý nghĩa là người đó bắt đầu thực hiện các công việc được giao và chịu trách nhiệm về chúng. Khác với 'start a job' (bắt đầu một công việc) đơn thuần, cụm từ này tập trung vào sự bắt đầu thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'upon' trong cụm từ này có nghĩa tương tự như 'on', biểu thị sự bắt đầu hoặc tiến hành một hành động hoặc trạng thái. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu chính thức và có tính chất trang trọng hơn so với 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enter upon one's duties'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.