assume duties
Động từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assume duties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đảm nhận, gánh vác, hoặc tiếp nhận trách nhiệm hoặc nhiệm vụ, thường là một cách chính thức.
Definition (English Meaning)
To take on or accept responsibilities or tasks, usually officially or formally.
Ví dụ Thực tế với 'Assume duties'
-
"The new CEO will assume duties next Monday."
"Giám đốc điều hành mới sẽ đảm nhận nhiệm vụ vào thứ Hai tới."
-
"Upon his promotion, he assumed new duties in the sales department."
"Sau khi được thăng chức, anh ấy đã đảm nhận những nhiệm vụ mới trong bộ phận bán hàng."
-
"She will assume her duties as chairperson at the next meeting."
"Cô ấy sẽ đảm nhận nhiệm vụ chủ tịch tại cuộc họp tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assume duties'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assume
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assume duties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó bắt đầu một công việc mới, thay thế người tiền nhiệm, hoặc khi một tình huống đòi hỏi ai đó phải chịu trách nhiệm. 'Assume' ở đây mang nghĩa chủ động tiếp nhận và thực hiện. Cần phân biệt với 'undertake' (đảm nhận), có thể mang ý nghĩa bắt đầu một dự án hoặc hứa hẹn làm điều gì đó. 'Take on' cũng tương tự nhưng có thể bao hàm cả việc tiếp nhận thêm trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'assume' đi với 'of', nó thường diễn tả việc giả định hoặc cho rằng điều gì đó là đúng (không liên quan trực tiếp đến cụm 'assume duties'). Ví dụ: 'We assume of his honesty.' Với 'in', thường dùng trong cụm 'assume in', ám chỉ việc mặc nhiên thừa nhận điều gì đó. Cả hai cách dùng này đều ít phổ biến trong ngữ cảnh 'assume duties'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assume duties'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.