(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leave office
B2

leave office

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rời nhiệm sở từ chức nghỉ hưu rời văn phòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leave office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ chức hoặc nghỉ hưu khỏi một vị trí có thẩm quyền, đặc biệt là trong chính phủ hoặc một doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

To resign or retire from a position of authority, especially in government or a business.

Ví dụ Thực tế với 'Leave office'

  • "The President announced that he would leave office at the end of his term."

    "Tổng thống tuyên bố rằng ông sẽ rời nhiệm sở vào cuối nhiệm kỳ của mình."

  • "He was forced to leave office after the scandal."

    "Ông bị buộc phải rời khỏi vị trí sau vụ bê bối."

  • "She will leave office in January."

    "Bà ấy sẽ rời nhiệm sở vào tháng Giêng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leave office'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: leave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

enter office(nhậm chức)
take office(nhậm chức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Leave office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường ám chỉ việc rời khỏi vị trí một cách chính thức và có thể liên quan đến các sự kiện như hết nhiệm kỳ, từ chức vì lý do cá nhân hoặc chính trị, hoặc nghỉ hưu. Nó khác với 'quit office', thường mang nghĩa rời khỏi vị trí một cách đột ngột hơn, có thể vì bất đồng hoặc áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leave office'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)