relinquish duties
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relinquish duties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự nguyện từ bỏ hoặc ngừng giữ; giao lại, nhường lại.
Definition (English Meaning)
Voluntarily cease to keep or claim; give up.
Ví dụ Thực tế với 'Relinquish duties'
-
"He relinquished his duties as chairman due to health reasons."
"Ông ấy đã từ bỏ nhiệm vụ chủ tịch vì lý do sức khỏe."
-
"The CEO decided to relinquish his duties to his deputy."
"Giám đốc điều hành quyết định giao lại nhiệm vụ của mình cho cấp phó."
-
"After years of service, she relinquished her duties and retired."
"Sau nhiều năm phục vụ, cô ấy đã từ bỏ nhiệm vụ và nghỉ hưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relinquish duties'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: relinquish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relinquish duties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relinquish' mang sắc thái trang trọng, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc liên quan đến quyền lợi, trách nhiệm, quyền lực. Nó khác với 'give up' ở chỗ 'relinquish' hàm ý một sự từ bỏ có chủ ý và thường là vĩnh viễn, trong khi 'give up' có thể chỉ sự từ bỏ tạm thời hoặc do thất bại. Ví dụ, một người có thể 'give up' một thói quen xấu, nhưng sẽ 'relinquish' một chức vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Relinquish to’ được sử dụng để chỉ ai hoặc cái gì tiếp nhận quyền lợi, trách nhiệm, hoặc tài sản sau khi nó được từ bỏ. Ví dụ: 'He relinquished his responsibilities to his successor.' (Anh ấy giao lại trách nhiệm của mình cho người kế nhiệm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relinquish duties'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.