(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unenterprising
B2

unenterprising

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu năng động thiếu sáng kiến không có tinh thần kinh doanh không biết nắm bắt cơ hội bảo thủ thụ động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unenterprising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể hiện sự chủ động hoặc sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

Definition (English Meaning)

Not showing initiative or willingness to take risks.

Ví dụ Thực tế với 'Unenterprising'

  • "The company's unenterprising approach led to a decline in sales."

    "Cách tiếp cận thiếu năng động của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm doanh số."

  • "He was criticized for being unenterprising in his business dealings."

    "Anh ấy bị chỉ trích vì thiếu năng động trong các giao dịch kinh doanh của mình."

  • "An unenterprising attitude can limit one's potential for success."

    "Một thái độ thiếu năng động có thể hạn chế tiềm năng thành công của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unenterprising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unenterprising
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Unenterprising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unenterprising' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu năng động, thiếu sáng kiến và không có tinh thần mạo hiểm trong công việc hoặc cuộc sống. Nó thường dùng để mô tả những người hoặc tổ chức không có khả năng hoặc không muốn tìm kiếm cơ hội mới, cải tiến hoặc phát triển. Khác với 'lazy' (lười biếng) chỉ sự thiếu siêng năng, 'unenterprising' tập trung vào việc thiếu sự chủ động và sáng tạo trong kinh doanh hoặc các hoạt động khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unenterprising'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has always been an unenterprising individual in his career.
Anh ấy luôn là một người thiếu tính táo bạo trong sự nghiệp của mình.
Phủ định
They haven't been unenterprising; they've simply chosen a different path.
Họ không hề thiếu tính táo bạo; họ chỉ đơn giản là chọn một con đường khác.
Nghi vấn
Has she been unenterprising in her approach to solving the problem?
Cô ấy có thiếu tính táo bạo trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)