environmental risk
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental risk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng xảy ra tác động tiêu cực đến môi trường, do các hoạt động của con người hoặc các sự kiện tự nhiên gây ra.
Definition (English Meaning)
The possibility of an adverse impact on the environment, resulting from human activities or natural events.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental risk'
-
"The company conducted an assessment of environmental risks associated with the new project."
"Công ty đã tiến hành đánh giá các rủi ro môi trường liên quan đến dự án mới."
-
"Deforestation poses a significant environmental risk to biodiversity."
"Phá rừng gây ra một rủi ro môi trường đáng kể đối với đa dạng sinh học."
-
"The environmental risk assessment identified several potential hazards."
"Bản đánh giá rủi ro môi trường đã xác định một số mối nguy tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental risk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental risk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental risk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá tác động môi trường, quản lý rủi ro và các chính sách bảo vệ môi trường. Nó bao gồm nhiều loại rủi ro khác nhau, từ ô nhiễm đến cạn kiệt tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Risk of' được sử dụng để chỉ ra rủi ro về một điều gì đó (ví dụ: risk of pollution). 'Risk to' được sử dụng để chỉ đối tượng chịu rủi ro (ví dụ: risk to human health).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental risk'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have been studying the environmental risk posed by the new factory for five years by the end of this project.
|
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu rủi ro môi trường do nhà máy mới gây ra trong năm năm vào cuối dự án này. |
| Phủ định |
The government won't have been ignoring the environmental risk for much longer; they are finally taking action.
|
Chính phủ sẽ không còn phớt lờ rủi ro môi trường lâu hơn nữa; cuối cùng họ cũng đang hành động. |
| Nghi vấn |
Will the company have been assessing the environmental risk properly before they start construction?
|
Liệu công ty có đã và đang đánh giá đúng mức rủi ro môi trường trước khi họ bắt đầu xây dựng không? |