environmental hazard
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental hazard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất, hoàn cảnh hoặc hành động có thể gây hại cho môi trường và/hoặc sức khỏe con người.
Definition (English Meaning)
A substance, circumstance, or action that can cause harm to the environment and/or human health.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental hazard'
-
"Exposure to environmental hazards can lead to serious health problems."
"Tiếp xúc với các mối nguy hại môi trường có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"The oil spill was a significant environmental hazard."
"Vụ tràn dầu là một mối nguy hại môi trường đáng kể."
-
"Air pollution is a major environmental hazard in many cities."
"Ô nhiễm không khí là một mối nguy hại môi trường lớn ở nhiều thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental hazard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hazard
- Adjective: environmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental hazard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố gây ô nhiễm, suy thoái môi trường, hoặc các sự cố môi trường có khả năng gây ra tác động tiêu cực. Nó nhấn mạnh mối nguy hiểm tiềm ẩn bắt nguồn từ môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘to’ được sử dụng khi nói về đối tượng bị ảnh hưởng bởi mối nguy hiểm (ví dụ: hazard to public health). ‘from’ được sử dụng khi nói về nguồn gốc của mối nguy hiểm (ví dụ: hazard from industrial waste).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental hazard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.